Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-06 | BD 01 # & semi-finished cap (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
3,457
| KG |
40,189
| PCE |
44,208
| USD | ||||||
2021-10-19 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
483
| KG |
5,262
| PCE |
6,262
| USD | ||||||
2021-11-24 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
167
| KG |
1,631
| PCE |
1,927
| USD | ||||||
2021-10-04 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG TAN VU - HP |
6,714
| KG |
68,000
| PCE |
81,600
| USD | ||||||
2022-03-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,217
| KG |
44,650
| PCE |
53,580
| USD | ||||||
2022-03-14 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
5,144
| KG |
53,350
| PCE |
64,020
| USD | ||||||
2021-12-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG TAN VU - HP |
5,916
| KG |
59,334
| PCE |
71,275
| USD | ||||||
2022-02-14 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
5,392
| KG |
56,126
| PCE |
67,351
| USD | ||||||
2021-12-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,997
| KG |
55,519
| PCE |
66,623
| USD | ||||||
2022-04-26 | BD 01#& semi -finished hat (3 leaves of hats into hats);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,034
| KG |
42,500
| PCE |
51,010
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-06 | BD 01 # & semi-finished cap (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
3,457
| KG |
40,189
| PCE |
44,208
| USD | ||||||
2021-10-19 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
483
| KG |
5,262
| PCE |
6,262
| USD | ||||||
2021-11-24 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | DHAKA | HA NOI |
167
| KG |
1,631
| PCE |
1,927
| USD | ||||||
2021-10-04 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG TAN VU - HP |
6,714
| KG |
68,000
| PCE |
81,600
| USD | ||||||
2022-03-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,217
| KG |
44,650
| PCE |
53,580
| USD | ||||||
2022-03-14 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
5,144
| KG |
53,350
| PCE |
64,020
| USD | ||||||
2021-12-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG TAN VU - HP |
5,916
| KG |
59,334
| PCE |
71,275
| USD | ||||||
2022-02-14 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
5,392
| KG |
56,126
| PCE |
67,351
| USD | ||||||
2021-12-22 | BD 01 # & semi-finished caps (3 leaves with hat caps);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,997
| KG |
55,519
| PCE |
66,623
| USD | ||||||
2022-04-26 | BD 01#& semi -finished hat (3 leaves of hats into hats);BD 01#&Bán thành phẩm chỏm mũ(3 lá mũ may thành chỏm mũ) | OTHER | CANG NAM DINH VU |
4,034
| KG |
42,500
| PCE |
51,010
| USD |