Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGET12321220
2020-03-31
870590 VOESTALPINE ROLL FORMING CORP VOESTALPINE KREMS GMBH VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<br/>VOESTALPINE SPECIAL SHAPED TUBES<
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1601, CHARLESTON, SC
159659
KG
210
PKG
0
USD
LCUHAM200704005(H)SEAEXPJ26511
2020-08-11
722691 FERRUM ACEROS LTD VOESTALPINE HIGH F LOS DEMAS PROD.LAMINADOS EN CALIENTE PLANOS DEMAS ACERO ALEADO,ANCHO INF.600MMBARRA DE ACEROMODELO K110, 250 HB, 250 X70 X 2500-4000 MM.
AUSTRIA
CHILE
HAMBURGO
VALPARAISO
13471
KG
530
KILOGRAMOS NETOS
2065
USD
LCUHAM200704005(H)SEAEXPJ26511
2020-08-11
722691 FERRUM ACEROS LTD VOESTALPINE HIGH F LOS DEMAS PROD.LAMINADOS EN CALIENTE PLANOS DEMAS ACERO ALEADO,ANCHO INF.600MMBARRA DE ACEROMODELO K720, DE 500 X 3 X1000-1000 MM.
AUSTRIA
CHILE
HAMBURGO
VALPARAISO
13471
KG
1929
KILOGRAMOS NETOS
7992
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-13 # & Plastic detailed injection molding steel molds of the train model, used goods, product code: FK00319-503, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-13#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-503, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-06 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00305-110, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-06#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00305-110, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-14 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00319-505, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-14#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-505, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-47 # & Plastic detailed injection steel molds of the train model, used goods, stock code: F054238-04, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-47#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: F054238-04, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-11 # & Steel mold pressed plastic details of the train model, used goods, code: FK00319-400, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-11#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-400, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-28 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00356-325, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-28#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00356-325, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
CGPN4048010805
2021-08-14
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH HS CODE 28309011, 28309085, CHEMICALS, ANTIM .<br/>HS CODE 28309011, 28309085, CHEMICALS, ANTIM .<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
37466
KG
27
PKG
0
USD
CHSL350404751VIE
2021-05-05
283090 RAILROAD FRICTION PRODUCTS CORP TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC - CB 500 INVOICE NUMBER 2190103118 REFERENCE NUMBER AA2100101464 HS CODE 28309085 HBL 350404751VIE<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
140
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010590
2021-06-28
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS HS CODE 28309085, 28309011<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
19103
KG
14
PKG
0
USD
CHSL336859707VIE
2020-12-08
283090 NISSHINBO AUTOMOTIVE MANUFACTURING TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC STANNOLUBE INVOICE NUMBER 2090111227 DELIVERY NUMBER 2080110122 HS CODE 28309085 FCA ARNOLDSTEIN, AT FREIGHT COLLECT<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1001, NEW YORK, NY
1040
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010921
2021-09-14
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH ANTIMON III SULFID HS CODE 28309011<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
18408
KG
12
PKG
0
USD
CGPN4048011280
2022-02-16
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS, ANTIMON III SULFID HS CODE-2830901.<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
18408
KG
12
PKG
0
USD
CHSL364484837VIE
2021-09-14
283090 NISSHINBO AUTOMOTIVE MANUFACTURING TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC - STANNOLUBE INVOICE NUMBER 2190109306 HS CODE 28309085 HBL 364484837VIE FCA ARNOLDSTEIN, AT FREIGHT COLLECT<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1601, CHARLESTON, SC
1040
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010645
2021-07-03
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS HS CODE 28309011 ANTIMON(III)-SULF .<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
12272
KG
480
BAG
0
USD
9142662351
2020-12-07
960840 DOKA PHILIPPINES INC
DOKA GMBH DOKA WRITING SET LAMY YELLOW
AUSTRIA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
5
KG
10
Piece
214
USD
2021/701/C-2066963
2021-03-30
961220 ESPACIAL REPRESENTACIONES SRL TRODAT GMBH CARTUCHO DE RECAMBIO TRODAT; Typewriter Or Similar Ribbons, Inked Or Otherwise Prepared For Giving Impressions, Whether Or Not On Spools Or In Cartridges, Inkpads, Whether Or Not Inked, With Or Without Boxes, Buffers
AUSTRIA
BOLIVIA
CALLAO
VERDE
8
KG
1600
CAJA DE CARTON
1488
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 C?NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-06 # & steel platform, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G200027;2205-06#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G200027
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
28
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-07 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: L210094;2205-07#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: L210094
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
56
USD
OTS10160290
2022-03-19
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2214-02 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G210013;2214-02#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G210013
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
28
USD