Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0192074
2020-11-06
282530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in chromatography laboratory Vanadium (V) oxide CAS: 1314-62-1 Formula: V2O5 SKU: 221899-250G / new bottle 100%;Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Vanadium(V) oxide CAS: 1314-62-1 Công thức: V2O5 Mã hàng: 221899-250G /chai hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
111
KG
1
UNA
42
USD
61888689834
2021-01-19
810430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I NAM SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical reagent - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 bottle = 250 g, used in laboratories for research products, the new 100%.;Hóa chất tinh khiết - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 chai= 250 gam, dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
UNA
27
USD
NUE0624297
2021-03-29
290911 SIGMA ALDRICH QUIMICA LTDA SIGMA F ETER DIETILICO (OXIDO DE DIETILO).ETER DIETILICOLIQUIDO
AUSTRIA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
956
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
158
USD
NUE0601263
2021-02-08
810430 SIGMA ALDRICH QUIMICA LTDA SIGMA F VIRUTAS, TORNEADURAS Y GRANULOS CALIBRADOSMAGNESIOEN POLVO
AUSTRIA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
163
USD
NUE0634689
2021-06-11
810430 SIGMA ALDRICH QUIMICA LTDA SIGMA F VIRUTAS, TORNEADURAS Y GRANULOS CALIBRADOSMAGNESIOPOLVO
AUSTRIA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
30
USD
61842141466
2021-12-15
300439 C?NG TY TNHH GENDIS SCIGEN PTE LTD Scitrropin A 30 IU 10mg / 1.5ml, Injection solution for growth disorders and Prader-Willi syndrome, 01 vial box (cartridge) 1.5 ml. Visa No.:qlsp-953-16. HSX Sandoz GmbH- Austria. 100% new.;SCITROPIN A 30 IU 10mg/1.5ml, dung dịch tiêm điều trị rối loạn tăng trưởng và hội chứng Prader-Willi, Hộp 01 lọ (Cartridge) 1.5 ml. Visa No.:QLSP-953-16. HSX Sandoz GmbH- Austria. Mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
185
KG
1499
UNK
224850
USD
200921BQEGDEM060783
2021-12-16
151419 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? BUNGE ASIA PTE LTD Food materials: Rapeseed oil seed oil Refined Rafined Rapeseed Oil in Flexbag. Production date: 08/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu hạt cải đã tinh chế DẦU RAFINED RAPESEED OIL Đựng trong Flexbag. Ngày sản xuất: 08/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
41820
KG
42
TNE
66391
USD
151121SESIN2111002701
2021-11-19
830621 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U SWAROVSKI SINGAPORE TRADING PTE LTD Decorations (shape: butterfly) - Material: Gold-plated metal with crystal-brand: Swarovski-Code: 5572154. New 100%;Đồ trang trí (Hình dáng: con bướm)-Chất liệu: Kim loại mạ vàng có đính pha lê-Hiệu: Swarovski-Mã hàng: 5572154. Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
401
KG
6
PCE
68
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines NNU 4930 B / SPC3W33. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp NNU 4930 B/SPC3W33. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
2
PCE
1364
USD
210921RL202109004
2021-10-01
841851 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHOA H?C C?NG NGH? TíCH H?P V?N NAM ITS SCIENCE MEDICAL PTE LTD Laboratory equipment: storage cabinets. Model: LKV3913, temperature + 3oC to + 16oC, capacity 386L - LABORATORY REFRIGERATOR LKV3913, TEMP. Range + 3oC to + 16oC, 100% new 38%. Liebherr Company;Thiết bị phòng thí nghiệm: Tủ trữ mẫu. Model: LKV3913, nhiệt độ+3oC đến +16oC, dung tích 386L - Laboratory refrigerator LKV3913, temp. range +3oC to +16oC, 386L Mới 100%. Hãng Liebherr
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
801
KG
2
PCE
3076
USD
291021RL202111013
2021-11-10
841850 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHOA H?C C?NG NGH? TíCH H?P V?N NAM ITS SCIENCE MEDICAL PTE LTD Laboratory equipment: Storage cabinets, Model: LGV5010, Temperature -9OC to -35OC, 478L capacity - Laboratory Freezer LGV5010, TEMP Range -9OC to -35OC, 478L. 100% new. Liebherr Company;Thiết bị phòng thí nghiệm: Tủ trữ mẫu, model: LGv5010, nhiệt độ -9oC đến -35oC, dung tích 478L - Laboratory freezer LGv5010, temp range -9oC to -35oC, 478L. Mới 100%. Hãng Liebherr
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1835
KG
2
PCE
2848
USD
190122AWSHCM114432
2022-01-25
851660 C?NG TY C? PH?N DUDOFF VI?T NAM V ZUG SINGAPORE PTE LTD Kitchen from the combination of vacuum, with a capacity of 7400W, V-ZUG brand, Model: GKD46TIMSAZO, 100% new goods;Bếp từ âm bàn kết hợp máy hút, công suất 7400W, thương hiệu V-Zug, model: GKD46TIMSAZO, hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
292
KG
1
PCE
376
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 15,000 kg Model: PK 41002-MH D (Top Seat), (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 15,000 kg model: PK 41002-MH D ( TOP SEAT ) ,( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
51399
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after a Palfinger truck, a lifting capacity of 12,000 kg Model: PK 32080 C, (Remote Control) (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 12,000 kg model: PK 32080 C, ( REMOTE CONTROL ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
31573
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 10,000 kg Model: PK 23500 C, (Top Seat) (with accessories) New 100%;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 10,000 kg model: PK 23500 C, ( TOP SEAT ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
25816
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
1ZW256880469272789
2021-10-04
850441 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và T? ??NG ??C PHONG B R INDUSTRIAL AUTOMATION PTE LTD 32 A Acoposmulti power supply, HV, 24V out 1X 32 A, 1X 5A, B & R, P / N: 8B0C0320HW00.002-1, 100%;BỘ NGUỒN ACOPOSmulti 32 A, HV, 24 V Out 1x 32 A, 1x 5A , nhãn hiệu B&R , P/N : 8B0C0320HW00.002-1 , mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
410
USD
1045561856
2022-04-26
850410 C?NG TY TNHH K? THU?T B?O BìNH XYLEM WATER SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD TDS 30 kmv dual shock for UV UV lights Wedeco, P/N: 6108737, used in the system of clean water treatment machines, Xylem, 100% new;Chấn lưu TDS 30 KMV DUAL dùng cho đèn UV tia cực tím WEDECO, P/N: 6108737, sử dụng trong hệ thống máy xử lý nước sạch bằng tia cực tím, hãng Xylem, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
112
KG
2
PCE
1349
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
1306602971
2021-01-13
320810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N AN KHáNH AXALTA COATING SYSTEMS SINGAPORE HOLDING PTE LTD DX5223 smooth emulsion paint light, CAS: 123-86-4 dispersed in non-aqueous environment (3.5 liters / box) Brand DUXONE, industrial use of paints, New 100%;Sơn màu nhũ mịn sáng DX5223, CAS: 123-86-4 phân tán trong môi trường không chứa nước (3.5 lit/hộp), hiệu DUXONE, dùng trong công nghiệp sơn, Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
68
KG
11
LTR
128
USD
291121VIE-CM211354
2022-04-14
870530 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I BVND S E A FIRE FIGHTING RESCUE SECURITY TECHNOLOGY PTE LTD Fire cars brand Man, Model TGM 18,290/4x2, left steering wheel, capacity of 6871 cm3, diesel engines are fitted with specialized fire extinguishers Model: TFL 5500, 100% new goods manufactured in Austria.;Xe ô tô chữa cháy nhãn hiệu Man, Model TGM 18.290/4x2, tay lái bên trái, dung tích 6871 cm3, động cơ Diesel được lắp thiết bị chữa cháy chuyên dụng Model : TFL 5500, hàng mới 100% Sx tại Áo.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
10000
KG
1
UNIT
342951
USD
2021/401/C-2141167
2021-07-06
842691 RUTH PAREDES ALAVE TTS EXPORTS LTD BRAZO DE GRUA PALFINGER; Ships’ Derricks, Cranes, Including Cable Cranes, Mobile Lifting Frames, Straddle Carriers And Works Trucks Fitted With A Crane, Designed To Mount On
AUSTRIA
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
1096
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
4713
USD
N/A
2021-11-29
860800 PHIXINE PROPRIETARY LIMITED SKIDAD PTY LTD Railway or tramway track fixtures and fittings (excl. sleepers of wood, concrete or steel, sections of track and other track fixtures not yet assembled and railway or tramway track construction material); mechanical, incl. electromechanical, signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing;Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including;
AUSTRIA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
1300
KG
237
KGM
267984
USD
MKL1RVYI3W5BN
2020-09-11
980410 SENTHIL KUMAR CLINIGEN HEALTHCARE LTD ADCETRIS - BRENTUXIMAB VEDOTIN-50MG-POWDER FORCONCENTRATE FOR SOLUTION FOR INFUSION-1X1-GB-EU/1/12/794/001 (ADC510) WITH
AUSTRIA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
20
NOS
4021
USD
19122011-01-12-17131-00
2021-02-18
560122 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MSA YB MSA CO LTD 31 # & Artificial Cotton sheets (100% artificial fibers polyester, size 59 '', 100%);31#&Bông nhân tạo dạng tấm (từ xơ nhân tạo 100% polyester, khổ 59'', mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
C CAI MEP TCIT (VT)
2122
KG
3162
MTK
4370
USD
61845998363
2022-02-26
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera 9pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: February 18, 2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA 9PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 18/02/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
835
KG
250
KGM
9254
USD
61845998363
2022-02-26
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera 19-30pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: February 17, 2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA 19-30PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 17/02/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
835
KG
100
KGM
2323
USD
61845998363
2022-02-26
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera 7pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: February 18, 2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA 7PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 18/02/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
835
KG
150
KGM
5825
USD
61845998363
2022-02-26
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera, 6pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: February 18, 2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA, 6PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 18/02/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
835
KG
150
KGM
6369
USD
61845997781
2022-01-22
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera 19-30pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: 10/01/2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA 19-30PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 10/01/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
653
KG
130
KGM
2939
USD
61845997781
2022-01-22
030783 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM AUSAB PTY LTD Frozen Abalone with Shell and Viscera, 6pcs / kg, 10kg / ctn. HSD: 07/01/2024;Bào ngư viền xanh đông lạnh - FROZEN ABALONE WITH SHELL AND VISCERA, 6PCS/KG, 10KG/CTN. HSD: 07/01/2024
AUSTRIA
VIETNAM
ADELAIDE - SA
HO CHI MINH
653
KG
80
KGM
3306
USD
NTH56161803
2021-07-08
292119 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192738 # & Chemical WB-LF Base Brightener -WB-LF Base Brightener, (WhiteBronze CT 15 LF Base Brightener) (Taurine), CTHH: C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. New 100% (M.5192738);CO-5192738#&Hoá chất WB-LF BASE BRIGHTENER -WB-LF Base Brightener, (Whitebronze CT 15 LF Base Brightener) (taurine), CTHH:C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. mới 100% (M.5192738)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
192
KG
30
LTR
6450
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mới 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
4
LTR
224
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mối 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
30
LTR
1680
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017546 # & Chemical Zinc cyanide (aqueous solution of 10 g / L Zn) - Cx Mc Zincconcentrate Cyanidic 118; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8; 557-21-1 (M.5017546);CO-5017546#&Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn) - Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
20
LTR
540
USD
021221HDMUVIEA65214500
2022-01-25
294110 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG VIDIPHA APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LTD Penicillin V Potassium BP2020, B619072, 619073, 619074, SX: 07/2021, HD: 07/2026, HD: 07/2026, (Sandoz GmbH),;Nguyên Liệu Dược PENICILLIN V POTASSIUM BP2020, Batch no:B619072, 619073, 619074, SX:07/2021, HD:07/2026, (Sandoz GmbH),
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6239
KG
5155
KGM
134017
USD
10032247236
2022-04-22
731412 CTY TNHH THI?T B? L?NH Và CáCH NHI?T TST VFE RESOURCES CO LTD Stainless steel rolls (flat belt) used in the aquarium conveyor belt VFE Belt (L 256,000 x W 1,500 x T 1.0mm), 100% new;Đai liền dạng cuộn bằng Inox (Belt phẳng) dùng trong băng chuyền cấp đông thủy sản VFE BELT (L 256.000 x W 1.500 x T 1,0MM), mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3370
KG
256
MTR
106591
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
10
KGM
700
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
5
KGM
350
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
6487192891
2021-12-06
840610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T KOBE STEYR MOTORS HONGKONG CO LTD Vapor turbines for water dispensers, Code: Z026168-0, Steyr (used for water engine, water model: SE266S36-190KW / SE266E40-190KW), 100% new goods;Tua bin hơi dùng cho máy thủy, mã:Z026168-0, hãng Steyr (dùng cho động cơ máy thủy, model máy thủy:SE266S36-190KW/SE266E40-190KW), hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
1
PCE
717
USD
N/A
2021-05-31
490600 KROMBERG SCHUBERT BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED KROMBERG SCHUBERT BRITS PTY LTD Plans and drawings for architectural, engineering, industrial, commercial, topographical or similar purposes, being originals drawn by hand; handwritten texts; photographic reproductions on sensitised paper and carbon copies of the foregoing;Plans and drawings for architectural, engineering, industrial, commercial,;
AUSTRIA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
10
KG
27
KGM
3567
USD
MEDUDN393951
2021-02-08
350510 INGREDION HOLDINGS LLC INGREDION S AFRICA PTY LTD THERMFLO (MODIFIED STARCH) PACKED IN 1,000 x 25KG BAGS- PROD.DATE 07.05.2020 EXP. DATE 07.05.2022
AUSTRIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
25000
kg
32257
USD
170921AHO213493
2021-10-29
722540 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0001 # & Steel alloy plate, hot rolled, unedited plated, not soaked, not in rolls, thickness 120 mm, 2 meters wide, 8 meters long, 100% new (1 pcs) # & 15,433,1409, 55;CPPJK0001#&Thép tấm hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, không ở dạng cuộn,chiều dày 120 mm, rộng 2 mét, dài 8 mét, mới 100% (1 pcs) #&15,433.1409,55
AUSTRIA
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
70266
KG
15
TNE
21754
USD
DMRD6NOG2ZA6U
2020-03-17
550410 RSWM LIMITED M S DIVINE WORLDWIDE PVT LTD 71006249 LENZING VISCOSE STAPLE FIBRE LENZING MODAL BLACK BRIGHT SPUNDYED 1.5 DTEX / 39MM COLOR NO.6901 (FOR TEXTILE I
AUSTRIA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
328
KGS
1148
USD
290121BSYX210105525-02
2021-02-01
550490 C?NG TY TNHH MTV C?NG NGHI?P HUAFU VI?T NAM SHENZHEN HUAFU IMPORT EXPORT CO LTD Renewable fibers (100% cellulose) (1.5DTEX * 39mm) (LENZINGTM Modal SPUNDYED BRIGHT BLACK), not carded, combed. New 100%;Xơ tái tạo (100% cellulose) (1.5DTEX*39MM) (LENZINGTM MODAL BLACK BRIGHT SPUNDYED), chưa chải thô, chưa chải kỹ. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19920
KG
20577
KGM
84366
USD