Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5696786793
2021-07-05
820810 C?NG TY TNHH K? THU?T NH?T Hà BOEHLERIT GMBH CO KG WNEX080608-RK BCK20M metal knife, used for metal machining, Lathes, CNC machines, Boehlerite manufacturers, 100% new products.;Mảnh dao bằng hợp kim loại WNEX080608-RK BCK20M, dùng để gia công kim loại cho máy phay , máy tiện , máy CNC ,Hãng sản xuất Boehlerit , hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
3
KG
100
PCE
1079
USD
2909212996
2021-11-12
540412 C?NG TY CP D?Y CáP ?I?N VI?T NAM LENZING PLASTIC GMBH CO KG Blue PP strip, 50 micro meters thick width 3mm rolls used to mark the distinction of electrical wire, 100% new products.;Dải PP màu xanh , dày 50 Micro met rộng 3mm dạng cuộn dùng để đánh dấu phân biệt lọai ruột dây dẫn điện, hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
1593
KGM
11893
USD
2021/711/C-52825
2021-08-18
853649 HILLER ELECTRIC SA PHOENIX CONTACT GMBH CO KG SISTEMA ELECTRONICO, EMD-SL-PTC, COD:2866093; Electrical Apparatus For Switching Or Protecting Electrical Circuits, Or For Making Connections To Or In Electrical Circuits (For Example, Switches, Relays, Fuses, Surge Suppressors, Plugs, Sockets, Lampholders And Other Connectors, Junction Boxes), For A
AUSTRIA
BOLIVIA
HANNOVER
VERDE
1
KG
2
CAJA DE CARTON
111
USD
2021/211/C-2162946
2021-08-03
850152 DEKMA BOLIVIA S A WEINIG GRECON GMBH CO KG MOTOR LENZE; Electric Motors And Generators (Excluding Generating Sets), Of A Power Greater Than 7.5 Kw But Less Than Or Equal To 18.5 Kw
AUSTRIA
BOLIVIA
HANNOVER
VERDE
79
KG
2
CAJA DE MADERA
5919
USD
2021/201/C-2309920
2021-12-04
960910 STEPHAN Y CIA S A STAEDTLER MARS GMBH CO KG LAPIZ STAEDTLER; Pencils (Other Than Pencils Of Heading 96.08), Crayons, Pencil Leads, Pastels, Drawing Charcoals, Writing Or Drawing Chalks And Tailors’ Chalks, Pencils
AUSTRIA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
4
KG
72
CT-CAJA DE CARTON
191
USD
CHSL368788814VIE
2021-11-09
830520 BRANNEN S INC RAIMUND BECK KG FITTINGS AS PER INVOICE NO. 404761 AS PER DELIVERY NOTE NO. 304855 CUSTOMER REFERENCE 00095657 HS CODE 8305 20 00 00 DDP DENVER, CO FREIGHT PREPAID<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
5301, HOUSTON, TX
17064
KG
1409
PKG
0
USD
CHSL370320920VIE
2021-11-09
830520 BRANNEN S INC RAIMUND BECK KG FITTINGS INVOICE NO. 404886 DELIVERY NO. 304980 CUSTOMER REFERENCE X051719 HS CODE 8305200000 DDP MC DADE, TX FREIGHT PREPAID<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
5301, HOUSTON, TX
17220
KG
1440
PKG
0
USD
CHSL371477837VIE
2021-11-11
830520 HAHN SYSTEMS LLC RAIMUND BECK KG FITTINGS INVOICE NO. 404878 DELIVERY NO.304971 CUSTOMER REFERENCE 71430749 HS CODE 8305200000 DDP INDIANAPOLIS, IN FREIGHT PREPAID<br/>FITTINGS INVOICE NO. 404877 DELIVERY NO. 304970 CUSTOMER REFERENCE 71430748 HS CODE 8305200000<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
33804
KG
2726
PKG
0
USD
INN00053446
2022-06-27
711791 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM D SWAROVSKI KG MA -5258759 #& crystal stone wire, jewelry parts, use bracelets - 95100/160 mm size M 012 280 Custom, 100%new, Jewelry NLSX (M.5258759);MA-5258759#&Dây đá pha lê, bộ phận trang sức, dùng sản xuất vòng đeo tay - 95100/160 mm Size M 012 280 CUST01, Mới 100%, NLSX trang sức (M.5258759)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
1050
KG
325
PCE
1132
USD
INN00053446
2022-06-27
701811 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM D SWAROVSKI KG MA-1144031 #& crystal stone-A 1088 SS 29 Cry F-Size: 6.25x6.25mm; 100%new, Jewelry NLSX (M.1144031);MA-1144031#&Đá pha lê- A 1088 SS 29 CRY F-size:6.25x6.25mm; mới 100%,NLSX trang sức (M.1144031)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
1050
KG
288
PCE
15
USD
INN00053446
2022-06-27
701811 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM D SWAROVSKI KG MA -5517159 #& Crystal Stone - A 1088 PP 27 BDIA - Size: 3.45x3.45mm; 100%new, Jewelry NLSX (M.5517159);MA-5517159#&Đá pha lê - A 1088 PP 27 BDIA - size:3.45x3.45mm; Mới 100%, NLSX trang sức.(M.5517159)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
1050
KG
48960
PCE
935
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-13 # & Plastic detailed injection molding steel molds of the train model, used goods, product code: FK00319-503, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-13#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-503, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-06 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00305-110, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-06#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00305-110, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-14 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00319-505, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-14#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-505, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-47 # & Plastic detailed injection steel molds of the train model, used goods, stock code: F054238-04, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-47#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: F054238-04, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-11 # & Steel mold pressed plastic details of the train model, used goods, code: FK00319-400, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-11#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-400, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-28 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00356-325, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-28#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00356-325, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
CGPN4048010805
2021-08-14
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH HS CODE 28309011, 28309085, CHEMICALS, ANTIM .<br/>HS CODE 28309011, 28309085, CHEMICALS, ANTIM .<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
37466
KG
27
PKG
0
USD
CHSL350404751VIE
2021-05-05
283090 RAILROAD FRICTION PRODUCTS CORP TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC - CB 500 INVOICE NUMBER 2190103118 REFERENCE NUMBER AA2100101464 HS CODE 28309085 HBL 350404751VIE<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
140
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010590
2021-06-28
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS HS CODE 28309085, 28309011<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
19103
KG
14
PKG
0
USD
CHSL336859707VIE
2020-12-08
283090 NISSHINBO AUTOMOTIVE MANUFACTURING TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC STANNOLUBE INVOICE NUMBER 2090111227 DELIVERY NUMBER 2080110122 HS CODE 28309085 FCA ARNOLDSTEIN, AT FREIGHT COLLECT<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1001, NEW YORK, NY
1040
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010921
2021-09-14
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH ANTIMON III SULFID HS CODE 28309011<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
18408
KG
12
PKG
0
USD
CGPN4048011280
2022-02-16
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS, ANTIMON III SULFID HS CODE-2830901.<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
18408
KG
12
PKG
0
USD
CHSL364484837VIE
2021-09-14
283090 NISSHINBO AUTOMOTIVE MANUFACTURING TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC - STANNOLUBE INVOICE NUMBER 2190109306 HS CODE 28309085 HBL 364484837VIE FCA ARNOLDSTEIN, AT FREIGHT COLLECT<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1601, CHARLESTON, SC
1040
KG
1
PKG
0
USD
CGPN4048010645
2021-07-03
283090 TRIBOTECC GMBH TRIBOTECC GMBH CHEMICALS HS CODE 28309011 ANTIMON(III)-SULF .<br/>
AUSTRIA
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
12272
KG
480
BAG
0
USD
9142662351
2020-12-07
960840 DOKA PHILIPPINES INC
DOKA GMBH DOKA WRITING SET LAMY YELLOW
AUSTRIA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
5
KG
10
Piece
214
USD
2021/701/C-2066963
2021-03-30
961220 ESPACIAL REPRESENTACIONES SRL TRODAT GMBH CARTUCHO DE RECAMBIO TRODAT; Typewriter Or Similar Ribbons, Inked Or Otherwise Prepared For Giving Impressions, Whether Or Not On Spools Or In Cartridges, Inkpads, Whether Or Not Inked, With Or Without Boxes, Buffers
AUSTRIA
BOLIVIA
CALLAO
VERDE
8
KG
1600
CAJA DE CARTON
1488
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 C?NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-06 # & steel platform, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G200027;2205-06#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G200027
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
28
USD
OTS10158901
2022-02-24
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2205-07 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: L210094;2205-07#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: L210094
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
278
KG
1
PCE
56
USD
OTS10160290
2022-03-19
842890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2214-02 # & steel pedal, used to fix products when spraying paint, compressed air, used goods, NSX: ROCO, year SX: 2019 / Item code: G210013;2214-02#&Bệ đỡ bằng thép, dùng để cố định sản phẩm khi phun sơn, hoạt động bằng khí nén, hàng đã qua sử dụng, NSX: ROCO, năm SX: 2019 / Mã hàng: G210013
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
28
USD
290921GRZ6448973567
2021-11-15
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLACTAL GMBH Raw materials used in animal feed production: lactose fine (concentrated milk sugar powder - lactose content over 99%) Manufacturer: ProLactal GmbH. Packing: 25 kg / bag. 100% new (NKD goods);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE FINE (Bột đường sữa cô đặc - Hàm lượng lactose trên 99%) Nhà sx: Prolactal GmbH. Đóng gói: 25 Kg/bao. Mới 100% (Hàng NKD)
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
49080
KG
48300
KGM
51355
USD