Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1ZW256880469272789
2021-10-04
850441 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và T? ??NG ??C PHONG B R INDUSTRIAL AUTOMATION PTE LTD 32 A Acoposmulti power supply, HV, 24V out 1X 32 A, 1X 5A, B & R, P / N: 8B0C0320HW00.002-1, 100%;BỘ NGUỒN ACOPOSmulti 32 A, HV, 24 V Out 1x 32 A, 1x 5A , nhãn hiệu B&R , P/N : 8B0C0320HW00.002-1 , mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
410
USD
61842141466
2021-12-15
300439 C?NG TY TNHH GENDIS SCIGEN PTE LTD Scitrropin A 30 IU 10mg / 1.5ml, Injection solution for growth disorders and Prader-Willi syndrome, 01 vial box (cartridge) 1.5 ml. Visa No.:qlsp-953-16. HSX Sandoz GmbH- Austria. 100% new.;SCITROPIN A 30 IU 10mg/1.5ml, dung dịch tiêm điều trị rối loạn tăng trưởng và hội chứng Prader-Willi, Hộp 01 lọ (Cartridge) 1.5 ml. Visa No.:QLSP-953-16. HSX Sandoz GmbH- Austria. Mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
185
KG
1499
UNK
224850
USD
(M)CONVOL201207(H)39630041131
2021-02-23
730230 EMP FERROCARRILES DEL ESTADO C R F AGUJAS,PUNTAS CORAZON Y DEMAS ELEMENTOS PARA CRUCE Y CAMBIO DE VIAS,FUND.HDESVIADOR13-115RE RH
AUSTRIA
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
135330
KG
88539
KILOGRAMOS NETOS
760171
USD
SIN0192074
2020-11-06
282530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in chromatography laboratory Vanadium (V) oxide CAS: 1314-62-1 Formula: V2O5 SKU: 221899-250G / new bottle 100%;Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Vanadium(V) oxide CAS: 1314-62-1 Công thức: V2O5 Mã hàng: 221899-250G /chai hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
111
KG
1
UNA
42
USD
61888689834
2021-01-19
810430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I NAM SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical reagent - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 bottle = 250 g, used in laboratories for research products, the new 100%.;Hóa chất tinh khiết - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 chai= 250 gam, dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
UNA
27
USD
200921BQEGDEM060783
2021-12-16
151419 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? BUNGE ASIA PTE LTD Food materials: Rapeseed oil seed oil Refined Rafined Rapeseed Oil in Flexbag. Production date: 08/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu hạt cải đã tinh chế DẦU RAFINED RAPESEED OIL Đựng trong Flexbag. Ngày sản xuất: 08/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
41820
KG
42
TNE
66391
USD
151121SESIN2111002701
2021-11-19
830621 C?NG TY TNHH TH?I TRANG Và M? PH?M ?U CH?U SWAROVSKI SINGAPORE TRADING PTE LTD Decorations (shape: butterfly) - Material: Gold-plated metal with crystal-brand: Swarovski-Code: 5572154. New 100%;Đồ trang trí (Hình dáng: con bướm)-Chất liệu: Kim loại mạ vàng có đính pha lê-Hiệu: Swarovski-Mã hàng: 5572154. Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
401
KG
6
PCE
68
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used for industrial machines NNU 4930 B / SPC3W33. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp NNU 4930 B/SPC3W33. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
2
PCE
1364
USD
210921RL202109004
2021-10-01
841851 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHOA H?C C?NG NGH? TíCH H?P V?N NAM ITS SCIENCE MEDICAL PTE LTD Laboratory equipment: storage cabinets. Model: LKV3913, temperature + 3oC to + 16oC, capacity 386L - LABORATORY REFRIGERATOR LKV3913, TEMP. Range + 3oC to + 16oC, 100% new 38%. Liebherr Company;Thiết bị phòng thí nghiệm: Tủ trữ mẫu. Model: LKV3913, nhiệt độ+3oC đến +16oC, dung tích 386L - Laboratory refrigerator LKV3913, temp. range +3oC to +16oC, 386L Mới 100%. Hãng Liebherr
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
801
KG
2
PCE
3076
USD
291021RL202111013
2021-11-10
841850 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHOA H?C C?NG NGH? TíCH H?P V?N NAM ITS SCIENCE MEDICAL PTE LTD Laboratory equipment: Storage cabinets, Model: LGV5010, Temperature -9OC to -35OC, 478L capacity - Laboratory Freezer LGV5010, TEMP Range -9OC to -35OC, 478L. 100% new. Liebherr Company;Thiết bị phòng thí nghiệm: Tủ trữ mẫu, model: LGv5010, nhiệt độ -9oC đến -35oC, dung tích 478L - Laboratory freezer LGv5010, temp range -9oC to -35oC, 478L. Mới 100%. Hãng Liebherr
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1835
KG
2
PCE
2848
USD
190122AWSHCM114432
2022-01-25
851660 C?NG TY C? PH?N DUDOFF VI?T NAM V ZUG SINGAPORE PTE LTD Kitchen from the combination of vacuum, with a capacity of 7400W, V-ZUG brand, Model: GKD46TIMSAZO, 100% new goods;Bếp từ âm bàn kết hợp máy hút, công suất 7400W, thương hiệu V-Zug, model: GKD46TIMSAZO, hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
292
KG
1
PCE
376
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 15,000 kg Model: PK 41002-MH D (Top Seat), (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 15,000 kg model: PK 41002-MH D ( TOP SEAT ) ,( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
51399
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after a Palfinger truck, a lifting capacity of 12,000 kg Model: PK 32080 C, (Remote Control) (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 12,000 kg model: PK 32080 C, ( REMOTE CONTROL ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
31573
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 10,000 kg Model: PK 23500 C, (Top Seat) (with accessories) New 100%;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 10,000 kg model: PK 23500 C, ( TOP SEAT ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
25816
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
I3Y7KIXW3JH13
2020-07-14
560394 N M HASHIM CO GABOR SPOL S R O NON WOVEN LINING MATERIAL (VSTM SRV 09 KA BEIGE) - 10 LFM /15 QM (FOC)
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
4
KGS
117
USD
3365121
2021-03-31
830810 N M HASHIM CO GABOR SPOL S R O EYELETS ( OSE 051 M -MEAAING +BLS ALTMESSING ) - 40000 ST (MATERIAL USED FOR FOOTWEAR ) ( FOC )
AUSTRIA
INDIA
VIENNA
Chennai Air Cargo
0
KG
10
KGS
677
USD
RBAQCNM1V08OC
2020-10-30
560314 ARROW SHOES GABOR SPOL S R O LINING MATERIAL 27.40 QM FOR SHOES FOC
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
6
KGS
313
USD
7CBMJ5RPIPLSW
2020-10-03
560314 ARROW SHOES GABOR SPOL S R O LINING MATERIAL 31.51 QM FOR SHOES FOC
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
7
KGS
361
USD
O3M376WDJ3O76
2020-11-09
321210 TEE SHOES GABOR SPOL S R O STAMPING FOIL - 10 ROLL @ EACH 3.25 EUR (FOC)
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
0
KGS
39
USD
7CBMJ5RPIPLSW
2020-10-03
590699 ARROW SHOES GABOR SPOL S R O REINFORCEMENT MATERIAL 145 QM FOR SHOES FOC
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
98
KGS
688
USD
15PP3WM8A282W
2020-07-13
550810 B B K SHOES GABOR SPOL S R O SEWING THREAD -1500 MTR @ 6.76 EUR(FOC)
AUSTRIA
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
KGS
23
USD
3401835286
2022-02-28
940539 FABRIMETAL S A KONE INDUSTRIAL OY F LAS DEMÁS;LAMPARA DE ALUMBRADO;TIPO LED, MODELO KM1374510G013;24 VOLT, PARA INTERIOR DE CABINA ASCENSOR<br/><br/>
AUSTRIA
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
42
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
561
USD
1045561856
2022-04-26
850410 C?NG TY TNHH K? THU?T B?O BìNH XYLEM WATER SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD TDS 30 kmv dual shock for UV UV lights Wedeco, P/N: 6108737, used in the system of clean water treatment machines, Xylem, 100% new;Chấn lưu TDS 30 KMV DUAL dùng cho đèn UV tia cực tím WEDECO, P/N: 6108737, sử dụng trong hệ thống máy xử lý nước sạch bằng tia cực tím, hãng Xylem, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
112
KG
2
PCE
1349
USD
23543280322
2022-01-17
842111 C?NG TY TNHH VIETSENSE EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separator in electrical milk, Brand: Milky, Model: FJ 350 Ear, 230V / 50Hz voltage, stainless steel, 100% new goods;Máy tách kem trong sữa hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Milky, model: FJ 350 EAR, điện áp 230V/50Hz, bằng thép không gỉ, hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
60
KG
1
PCE
4310
USD
1031766661
2020-02-21
730519 ANGLO AMERICAN SUR S A DE ACERO PARA USO INDUSTRIAL Los demás;201634640 ~TUBOS~ANDRITZ~S5550~DE CONDUCTOS,DE ACERO, PARA USO INDUSTRIAL
AUSTRIA
CHILE
EUROPA FRANCIA,OTROS PUERTOS DE FRANCIA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
302
KG
82
Kn
14252
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
1306602971
2021-01-13
320810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N AN KHáNH AXALTA COATING SYSTEMS SINGAPORE HOLDING PTE LTD DX5223 smooth emulsion paint light, CAS: 123-86-4 dispersed in non-aqueous environment (3.5 liters / box) Brand DUXONE, industrial use of paints, New 100%;Sơn màu nhũ mịn sáng DX5223, CAS: 123-86-4 phân tán trong môi trường không chứa nước (3.5 lit/hộp), hiệu DUXONE, dùng trong công nghiệp sơn, Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
68
KG
11
LTR
128
USD
180222COSU6324764990
2022-03-25
845530 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH EISENWERK SULZAU WERFEN R E WEINBERGER AG Rolling rolling shaft for garment rolling, made of alloy steel, size x diameter x axis diameter X Tank Total Length (1250x2050x5600) mm, NSX: Eisenwerk Sulzau-Werfen R. & E. Weinberger AG. 100% new;Trục cán dùng cho may cán thô, làm bằng thép hợp kim, kích thước đường kính trục x đường kính thân x tổng chiều dài (1250x2050x5600)mm, NSX: EISENWERK SULZAU-WERFEN R. & E. WEINBERGER AG. Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
58520
KG
1
PCE
90733
USD
23543454736
2022-02-28
040410 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM HOOGWEGT INTERNATIONAL B V (NLSX MILO) Whey Powder (Sweet Whey Powder) (25 kg / bag)., NSX: 01/2022, HSD: 01/2024.;(NLSX Milo) Bột whey (Sweet Whey Powder ) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao)., NSX:01/2022, HSD:01/2024 .
AUSTRIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
480
KG
450
KGM
2426
USD
2021/701/C-2105634
2021-05-25
847790 EMBOLPACK EMP BOLIVIANA DE EMPAQUE STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B TOMA DE ACOPLAMIENTO RECTA STARLINGER; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Parts
AUSTRIA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
9
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
24
USD
2021/701/C-2105634
2021-05-25
847790 EMBOLPACK EMP BOLIVIANA DE EMPAQUE STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B CONJUNTO INTERRUPTOR DE SEGURIDAD STARLINGE; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Parts
AUSTRIA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
5
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
49
USD
2021/701/C-2105634
2021-05-25
847790 EMBOLPACK EMP BOLIVIANA DE EMPAQUE STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B MODULO SUPRESOR VARISTOR STARLINGER; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Parts
AUSTRIA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
5
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
4
USD
2021/701/C-2105634
2021-05-25
847790 EMBOLPACK EMP BOLIVIANA DE EMPAQUE STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B SISTEMA DE MEDICI�N DE �NGULO INDUCTIVO, I ; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Parts
AUSTRIA
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
5
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
292
USD