Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-19 | GA balance tool, no signal, 100% new goods;Dụng cụ mồi ga, không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,842
| KG |
3,000
| PCE |
420
| USD | ||||||
2022-04-19 | 97281730 - Bait for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;97281730 - Mồi thuốc dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022. | NANJING | CANG CHU LAI |
53,943
| KG |
20
| PCE |
11
| USD | ||||||
2021-06-25 | Lighters for cars for cars loading, 100% new;Bật lửa hàng dùng cho xe oto tải, mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
4,996
| KG |
5,000
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2021-10-28 | Non-signal bait, 100% new goods;Dụng cụ mồi ga không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,672
| KG |
1,200
| PCE |
168
| USD | ||||||
2021-02-18 | (MS: 98052827XT) The drug bait cars for tourism brand Peugeot, 1598cc engine, automatic, 5 seats. New 100%, sx 2020.;(MS: 98052827XT) Bộ mồi thuốc dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020. | QINZHOU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
93,980
| KG |
48
| PCE |
89
| USD | ||||||
2021-02-18 | (MS: H4378060001A0) lighter for Forland dump truck, diesel DCO YC4D140-48, E4, 2cau 2cap, Iguana transmission, 4124cc, TTL load to 16 tons;(MS: H4378060001A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải tự đổ Forland,Đcơ diesel YC4D140-48,E4, 2cầu 2cấp,nhông truyền,4124cc, TTL có tải tới 16 tấn | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
501,289
| KG |
60
| PCE |
229
| USD | ||||||
2022-03-18 | (MS: 95120-4E000) Lures for cars for cars, TTL with up to 5 tons, D4CB 2.497cc motor, CDCS: 2,615mm;(MS: 95120-4E000) Mồi thuốc dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, CDCS: 2.615mm | KWANGYANG | CANG TAM HIEP |
163,032
| KG |
120
| PCE |
192
| USD | ||||||
2022-01-28 | (MS: MC867753) Fuso Canter truck bait, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MC867753) Mồi thuốc dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CHU LAI |
26,185
| KG |
12
| PCE |
32
| USD | ||||||
2020-01-31 | H4378060001A0: Mồi thuốc dùng cho xe Tải hiệu Auman, Động cơ Diesel ISGE4-330 dung tích 10.5L, TTL có tải tới 34 tấn;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
20
| PCE |
100
| USD | ||||||
2020-01-15 | MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外 | JIUJIANG | CANG CHU LAI |
***
| KG |
60
| PCE |
33
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-19 | GA balance tool, no signal, 100% new goods;Dụng cụ mồi ga, không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,842
| KG |
3,000
| PCE |
420
| USD | ||||||
2022-04-19 | 97281730 - Bait for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;97281730 - Mồi thuốc dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022. | NANJING | CANG CHU LAI |
53,943
| KG |
20
| PCE |
11
| USD | ||||||
2021-06-25 | Lighters for cars for cars loading, 100% new;Bật lửa hàng dùng cho xe oto tải, mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
4,996
| KG |
5,000
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2021-10-28 | Non-signal bait, 100% new goods;Dụng cụ mồi ga không hiệu, hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
21,672
| KG |
1,200
| PCE |
168
| USD | ||||||
2021-02-18 | (MS: 98052827XT) The drug bait cars for tourism brand Peugeot, 1598cc engine, automatic, 5 seats. New 100%, sx 2020.;(MS: 98052827XT) Bộ mồi thuốc dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020. | QINZHOU | CANG TIEN SA(D.NANG) |
93,980
| KG |
48
| PCE |
89
| USD | ||||||
2021-02-18 | (MS: H4378060001A0) lighter for Forland dump truck, diesel DCO YC4D140-48, E4, 2cau 2cap, Iguana transmission, 4124cc, TTL load to 16 tons;(MS: H4378060001A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải tự đổ Forland,Đcơ diesel YC4D140-48,E4, 2cầu 2cấp,nhông truyền,4124cc, TTL có tải tới 16 tấn | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
501,289
| KG |
60
| PCE |
229
| USD | ||||||
2022-03-18 | (MS: 95120-4E000) Lures for cars for cars, TTL with up to 5 tons, D4CB 2.497cc motor, CDCS: 2,615mm;(MS: 95120-4E000) Mồi thuốc dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, CDCS: 2.615mm | KWANGYANG | CANG TAM HIEP |
163,032
| KG |
120
| PCE |
192
| USD | ||||||
2022-01-28 | (MS: MC867753) Fuso Canter truck bait, DC: 4P10-KAT2, Diesel, Euro 5, 2998 CC, 96 KW CDCS: 3400 mm. TTL has 11 tons downloads;(MS: MC867753) Mồi thuốc dùng cho xe tải FUSO CANTER, ĐC: 4P10-KAT2, Diesel, euro 5, 2998 cc, 96 kw CDCS:3400 mm. TTL có tải tới 11 tấn | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CHU LAI |
26,185
| KG |
12
| PCE |
32
| USD | ||||||
2020-01-31 | H4378060001A0: Mồi thuốc dùng cho xe Tải hiệu Auman, Động cơ Diesel ISGE4-330 dung tích 10.5L, TTL có tải tới 34 tấn;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
20
| PCE |
100
| USD | ||||||
2020-01-15 | MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外 | JIUJIANG | CANG CHU LAI |
***
| KG |
60
| PCE |
33
| USD |