Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-12 | Pcb printed circuit board, Model: VL53L1X (manufacturing materials Electronic Ballast). 100% new sample order.;BẢN MẠCH IN PCB, MODEL: VL53L1X (NPL SX CHẤN LƯU (BALLAST) ĐIỆN TỬ). HÀNG MẪU MỚI 100%. | HKZZZ | VNSGN |
10
| KG |
12
| PCE |
6
| USD | ||||||
2021-10-01 | RK3-0441-000 circuit board;RK3-0441-000 Bản mạch | BANGKOK | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
3,819
| KG |
125
| PCE |
337
| USD | ||||||
2021-10-01 | EP16-003315A # & Printed circuit of CCTV, has not assembled electronic components. New 100%;EP16-003315A#&Bản mạch in của camera quan sát, chưa lắp ráp linh kiện điện tử.Hàng mới 100% | PUDONG | HA NOI |
793
| KG |
9,940
| PCE |
16,090
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL53 # & printed printed circuits EMR1207SWFA 2150302;NPL53#&Mạch in chưa gắn linh kiện EMR1207SWFA 2150302 | INCHEON | HA NOI |
713
| KG |
40,000
| PCE |
1,232
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL53 # & printed printed circuits EMS1405SFP1EMS1405SWL1 2150332;NPL53#&Mạch in chưa gắn linh kiện EMS1405SFP1EMS1405SWL1 2150332 | INCHEON | HA NOI |
713
| KG |
100,000
| PCE |
3,610
| USD | ||||||
2021-10-07 | Printed circuit PK-4160 (PCB PK-4160) used for electronic industrial electricity, 100% new products;Mạch in PK-4160 (PCB PK-4160) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,160
| KG |
1,100
| PCE |
1,143
| USD | ||||||
2021-10-01 | 0110-71234 # & Electronic Printing Circuit Printed Circuit Bare Board 90328765 REV 03, 100%;0110-71234#&Mạch in điện tử Printed Circuit Bare Board 90328765 REV 03, mơi 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
21
| KG |
5
| PCE |
951
| USD | ||||||
2021-10-01 | 0107.78204770 # & printed circuit - PCB, 100% new goods;0107.78204770#&Tấm mạch in - PCB, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,301
| KG |
50,000
| PCE |
10,892
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL08 # & printed PCB M02200-02419 FPCB-RP0SMJ03-BH;NPL08#&Mạch in PCB M02200-02419 FPCB-RP0SMJ03-BH | CONG TY TNHH BHFLEX VINA | CONG TY TNHH NEXCON VINA |
1,850
| KG |
601,144
| PCE |
109,949
| USD | ||||||
2021-10-02 | 51025362a1 # & printed circuit panels of mobile phones, no control functions, are normal circuit boards not attached components, 100% new goods;51025362A1#&Tấm mạch in của điện thoại di động, không có chức năng điều khiển, là tấm bản mạch thông thường chưa gắn linh kiện, hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
1,307
| KG |
16,800
| PCE |
65,134
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-12 | Pcb printed circuit board, Model: VL53L1X (manufacturing materials Electronic Ballast). 100% new sample order.;BẢN MẠCH IN PCB, MODEL: VL53L1X (NPL SX CHẤN LƯU (BALLAST) ĐIỆN TỬ). HÀNG MẪU MỚI 100%. | HKZZZ | VNSGN |
10
| KG |
12
| PCE |
6
| USD | ||||||
2021-10-01 | RK3-0441-000 circuit board;RK3-0441-000 Bản mạch | BANGKOK | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
3,819
| KG |
125
| PCE |
337
| USD | ||||||
2021-10-01 | EP16-003315A # & Printed circuit of CCTV, has not assembled electronic components. New 100%;EP16-003315A#&Bản mạch in của camera quan sát, chưa lắp ráp linh kiện điện tử.Hàng mới 100% | PUDONG | HA NOI |
793
| KG |
9,940
| PCE |
16,090
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL53 # & printed printed circuits EMR1207SWFA 2150302;NPL53#&Mạch in chưa gắn linh kiện EMR1207SWFA 2150302 | INCHEON | HA NOI |
713
| KG |
40,000
| PCE |
1,232
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL53 # & printed printed circuits EMS1405SFP1EMS1405SWL1 2150332;NPL53#&Mạch in chưa gắn linh kiện EMS1405SFP1EMS1405SWL1 2150332 | INCHEON | HA NOI |
713
| KG |
100,000
| PCE |
3,610
| USD | ||||||
2021-10-07 | Printed circuit PK-4160 (PCB PK-4160) used for electronic industrial electricity, 100% new products;Mạch in PK-4160 (PCB PK-4160) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,160
| KG |
1,100
| PCE |
1,143
| USD | ||||||
2021-10-01 | 0110-71234 # & Electronic Printing Circuit Printed Circuit Bare Board 90328765 REV 03, 100%;0110-71234#&Mạch in điện tử Printed Circuit Bare Board 90328765 REV 03, mơi 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
21
| KG |
5
| PCE |
951
| USD | ||||||
2021-10-01 | 0107.78204770 # & printed circuit - PCB, 100% new goods;0107.78204770#&Tấm mạch in - PCB, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,301
| KG |
50,000
| PCE |
10,892
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL08 # & printed PCB M02200-02419 FPCB-RP0SMJ03-BH;NPL08#&Mạch in PCB M02200-02419 FPCB-RP0SMJ03-BH | CONG TY TNHH BHFLEX VINA | CONG TY TNHH NEXCON VINA |
1,850
| KG |
601,144
| PCE |
109,949
| USD | ||||||
2021-10-02 | 51025362a1 # & printed circuit panels of mobile phones, no control functions, are normal circuit boards not attached components, 100% new goods;51025362A1#&Tấm mạch in của điện thoại di động, không có chức năng điều khiển, là tấm bản mạch thông thường chưa gắn linh kiện, hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
1,307
| KG |
16,800
| PCE |
65,134
| USD |