Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in manufacturing Enamel Frit.Ma CAS: 1303-86-2 (B2O3);Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.Mã CAS: 1303-86-2 (B2O3) | IZMIT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
48,520
| KG |
48
| TNE |
24,960
| USD | ||||||
2021-02-18 | Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. | EVYAP | CANG TIEN SA(D.NANG) |
72,780
| KG |
72
| TNE |
32,184
| USD | ||||||
2021-11-08 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in frit production.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT. | EVYAP PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
72,780
| KG |
72
| TNE |
32,040
| USD | ||||||
2020-12-25 | Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
145,560
| KG |
144
| TNE |
63,360
| USD | ||||||
2021-06-07 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in producing Enamel Frit.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT. | EVYAP | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,260
| KG |
24
| TNE |
10,680
| USD | ||||||
2021-08-27 | Basic enamel production materials: Borat-Ground Colemanite ore (B2O3 40% + / - 0.5%), Formula: 2CAO.3B2O3.5H2O, CAS NO: 1318-33-8, powder form. 100% new.;Nguyên liệu sản xuất men sứ cơ bản: Quặng borat- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%+/-0.5%), công thức:2CaO.3B2O3.5H2O , cas no: 1318-33-8, dạng bột. Mới 100%. | OTHER | TANCANG CAIMEP TVAI |
48,520
| KG |
48
| TNE |
21,360
| USD | ||||||
2022-04-20 | Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100% | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,260
| KG |
24
| TNE |
12,600
| USD | ||||||
2022-06-29 | Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100% | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
121,300
| KG |
120
| TNE |
62,400
| USD | ||||||
2021-08-27 | Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
194,080
| KG |
192
| TNE |
84,480
| USD | ||||||
2021-10-20 | Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100% | GEMLIK - BURSA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
121,300
| KG |
120
| TNE |
53,640
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in manufacturing Enamel Frit.Ma CAS: 1303-86-2 (B2O3);Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.Mã CAS: 1303-86-2 (B2O3) | IZMIT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
48,520
| KG |
48
| TNE |
24,960
| USD | ||||||
2021-02-18 | Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. | EVYAP | CANG TIEN SA(D.NANG) |
72,780
| KG |
72
| TNE |
32,184
| USD | ||||||
2021-11-08 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in frit production.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT. | EVYAP PORT | CANG TIEN SA(D.NANG) |
72,780
| KG |
72
| TNE |
32,040
| USD | ||||||
2020-12-25 | Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
145,560
| KG |
144
| TNE |
63,360
| USD | ||||||
2021-06-07 | Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in producing Enamel Frit.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT. | EVYAP | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,260
| KG |
24
| TNE |
10,680
| USD | ||||||
2021-08-27 | Basic enamel production materials: Borat-Ground Colemanite ore (B2O3 40% + / - 0.5%), Formula: 2CAO.3B2O3.5H2O, CAS NO: 1318-33-8, powder form. 100% new.;Nguyên liệu sản xuất men sứ cơ bản: Quặng borat- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%+/-0.5%), công thức:2CaO.3B2O3.5H2O , cas no: 1318-33-8, dạng bột. Mới 100%. | OTHER | TANCANG CAIMEP TVAI |
48,520
| KG |
48
| TNE |
21,360
| USD | ||||||
2022-04-20 | Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100% | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
24,260
| KG |
24
| TNE |
12,600
| USD | ||||||
2022-06-29 | Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100% | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
121,300
| KG |
120
| TNE |
62,400
| USD | ||||||
2021-08-27 | Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT | IZMIT - KOCAELI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
194,080
| KG |
192
| TNE |
84,480
| USD | ||||||
2021-10-20 | Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100% | GEMLIK - BURSA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
121,300
| KG |
120
| TNE |
53,640
| USD |