Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-11 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
26,218
| USD | ||||||
2021-01-12 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
20,511
| USD | ||||||
2020-08-07 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
19,355
| USD | ||||||
2021-10-05 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Cyclohexanol CAS food sample 108-93-0 Code N-11530-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,1g/chai, hàng mới 100% | WESTCHESTERNY | HO CHI MINH |
15
| KG |
1
| UNA |
9
| USD | ||||||
2021-08-05 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Cyclohexanol CAS 108-93-0 Code N-11530-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,/chai, hàng mới 100% | WESTCHESTERNY | HO CHI MINH |
8
| KG |
1
| UNA |
13
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-11 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
26,218
| USD | ||||||
2021-01-12 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
20,511
| USD | ||||||
2020-08-07 | CYCLOHEXANOL | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
15,422
| KGS |
19,355
| USD | ||||||
2021-10-05 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Cyclohexanol CAS food sample 108-93-0 Code N-11530-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,1g/chai, hàng mới 100% | WESTCHESTERNY | HO CHI MINH |
15
| KG |
1
| UNA |
9
| USD | ||||||
2021-08-05 | Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Cyclohexanol CAS 108-93-0 Code N-11530-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,/chai, hàng mới 100% | WESTCHESTERNY | HO CHI MINH |
8
| KG |
1
| UNA |
13
| USD |