Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-23 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,616
| KG |
1,440
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-30 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,616
| KG |
1,440
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-23 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,726
| KG |
1,440
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-11-23 | ACORNS HORSE-CHESTNUTS MARC AND OTHER VEGETABLE MATERIALS | ALGECIRAS | AL KHUMS |
20,330
| KG |
4,145
| BOXES |
***
| USD | ||||||
2021-02-26 | PREPARATIONS OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING- O - BUTIREX C4 OC009508 | 47061, BARCELONA | 5201, MIAMI, FL |
20,500
| KG |
800
| PKG |
820,000
| USD | ||||||
2021-10-28 | Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob plants used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,042
| KG |
150,000
| KGM |
85,811
| USD | ||||||
2022-05-26 | Raw materials for production of animal feed: Caroba-preparations made from checkered tree as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02/06-CN/19 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
154,051
| KG |
150,000
| KGM |
79,719
| USD | ||||||
2021-02-22 | Materials for production of animal feed: CAROBA- Preparations made from carob trees used as raw materials for production of animal feed, recognized code: 82-02 / 06-T / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,021
| KG |
150,000
| KGM |
89,649
| USD | ||||||
2022-01-21 | Caroba-powder left Minh Blood, caromic waste (animal feed additives supplemented with sweetener). Suitable for TT 21/2019 / BNNPTNT. According to CV 2771 / TB-KD3 on November 2, 2018. 100% new goods, 2,000 bags x 25 kg / bag;Caroba- Bột trái minh huyết, phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi bổ sung chất tạo ngọt). Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100% , 2.000 bao X 25 kg/bao | VALENCIA | CANG CAT LAI (HCM) |
51,295
| KG |
50,000
| KGM |
28,363
| USD | ||||||
2021-09-23 | Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob trees used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,429
| KG |
150,000
| KGM |
85,989
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-23 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,616
| KG |
1,440
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-30 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,616
| KG |
1,440
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-23 | VEGETABLE MATERIALS AND VEGETABLE WASTE, VEGETABLE RESIDUES AND BYPRODUCTS, WHETHER OR NOT IN THE FORM OF PELLETS, OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED. | BARCELONA | SEMARANG |
17,726
| KG |
1,440
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-11-23 | ACORNS HORSE-CHESTNUTS MARC AND OTHER VEGETABLE MATERIALS | ALGECIRAS | AL KHUMS |
20,330
| KG |
4,145
| BOXES |
***
| USD | ||||||
2021-02-26 | PREPARATIONS OF A KIND USED IN ANIMAL FEEDING- O - BUTIREX C4 OC009508 | 47061, BARCELONA | 5201, MIAMI, FL |
20,500
| KG |
800
| PKG |
820,000
| USD | ||||||
2021-10-28 | Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob plants used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,042
| KG |
150,000
| KGM |
85,811
| USD | ||||||
2022-05-26 | Raw materials for production of animal feed: Caroba-preparations made from checkered tree as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02/06-CN/19 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
154,051
| KG |
150,000
| KGM |
79,719
| USD | ||||||
2021-02-22 | Materials for production of animal feed: CAROBA- Preparations made from carob trees used as raw materials for production of animal feed, recognized code: 82-02 / 06-T / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,021
| KG |
150,000
| KGM |
89,649
| USD | ||||||
2022-01-21 | Caroba-powder left Minh Blood, caromic waste (animal feed additives supplemented with sweetener). Suitable for TT 21/2019 / BNNPTNT. According to CV 2771 / TB-KD3 on November 2, 2018. 100% new goods, 2,000 bags x 25 kg / bag;Caroba- Bột trái minh huyết, phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi bổ sung chất tạo ngọt). Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100% , 2.000 bao X 25 kg/bao | VALENCIA | CANG CAT LAI (HCM) |
51,295
| KG |
50,000
| KGM |
28,363
| USD | ||||||
2021-09-23 | Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob trees used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19 | VALENCIA | DINH VU NAM HAI |
153,429
| KG |
150,000
| KGM |
85,989
| USD |