Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-05 | Cowborn horn: Black horn, scientific name: Bos Taurus has been processed, raw materials for handicrafts, not in the cites list. 100% new;Sừng bò nuôi: chóp sừng màu đen, tên khoa học: BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu cho hàng thủ công mỹ nghệ, không thuộc danh mục CITES. Mới 100% | APAPA | DINH VU NAM HAI |
14,683
| KG |
1,094
| KGM |
5,689
| USD | ||||||
2021-10-29 | White cow horns (Name of Kh: Bos Taurus), new via regular preliminary processing, combs and fine art materials. the item is not is in the CITES category;Sừng bò nhà nuôi màu trắng ( Tên KH : BOS TAURUS ) , mới qua sơ chế thông thường , nguyên liệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ. Hàng không nằm trong danh mục CITES | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
6,400
| KG |
5,400
| KGM |
10,800
| USD | ||||||
2022-05-25 | Beef horn for raw materials for handicraft production, scientific name Bos Indicus, not in the cites list, originating from the source of cows, packaging, new goods 100%;Sừng bò để làm nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tên khoa học Bos Indicus, không thuộc danh mục CITES, nguồn gốc từ nguồn bò nuôi, đóng bao, hàng mới 100% | APAPA | CANG TAN VU - HP |
3,510
| KG |
4
| TNE |
2,808
| USD | ||||||
2022-06-06 | The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites. | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
16,000
| KG |
16,000
| KGM |
4,800
| USD | ||||||
2021-12-16 | White cow horns, scientific names: BOS Taurus has been processed, raw materials for handicrafts, not on CITES category. 100% new;Sừng bò nuôi màu trắng, tên khoa học: BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu cho hàng thủ công mỹ nghệ, không thuộc danh mục CITES. Mới 100% | APAPA | CANG TAN VU - HP |
15,480
| KG |
12,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-08-07 | CONTAINING COW HORN 1 X 20 FT CONTAINER 230 BAGS AND SOME LOOSE OF PROCESSED AND CLEAN COW HORNS HTS CODE 0507.90.0090 USDA VETERINARY PERMIT C-141164 | 47094, VALENCIA | 5301, HOUSTON, TX |
4,000
| KG |
230
| PCS |
***
| USD | ||||||
2020-09-11 | 1X20FT CONTAINER 230 BAGS OF COW HORN NXP: 0252020075739 64 HS CODE: 0507. 90. 0090 A VETERINARY PERMIT: C-141164 | 47031, ALGECIRAS | 5301, HOUSTON, TX |
4,000
| KG |
230
| BAG |
***
| USD | ||||||
2020-01-11 | DRY CLEAN CATTLE HORN HOLLOWS (10000PCS) | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
6,670
| KGS |
6,670
| USD | ||||||
2021-06-17 | CLEAN AND DRY CATTLE HORN (PERMIT NO: 11247/2021/DADF DTD: 04.01.2021 | Apapa | JNPT |
***
| KG |
7,800
| KGS |
6,190
| USD | ||||||
2020-06-26 | CLEAN DRY CATTLE HORN HOLLOWS (10000 PCS) | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
6,540
| KGS |
6,540
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-05 | Cowborn horn: Black horn, scientific name: Bos Taurus has been processed, raw materials for handicrafts, not in the cites list. 100% new;Sừng bò nuôi: chóp sừng màu đen, tên khoa học: BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu cho hàng thủ công mỹ nghệ, không thuộc danh mục CITES. Mới 100% | APAPA | DINH VU NAM HAI |
14,683
| KG |
1,094
| KGM |
5,689
| USD | ||||||
2021-10-29 | White cow horns (Name of Kh: Bos Taurus), new via regular preliminary processing, combs and fine art materials. the item is not is in the CITES category;Sừng bò nhà nuôi màu trắng ( Tên KH : BOS TAURUS ) , mới qua sơ chế thông thường , nguyên liệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ. Hàng không nằm trong danh mục CITES | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
6,400
| KG |
5,400
| KGM |
10,800
| USD | ||||||
2022-05-25 | Beef horn for raw materials for handicraft production, scientific name Bos Indicus, not in the cites list, originating from the source of cows, packaging, new goods 100%;Sừng bò để làm nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tên khoa học Bos Indicus, không thuộc danh mục CITES, nguồn gốc từ nguồn bò nuôi, đóng bao, hàng mới 100% | APAPA | CANG TAN VU - HP |
3,510
| KG |
4
| TNE |
2,808
| USD | ||||||
2022-06-06 | The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites. | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
16,000
| KG |
16,000
| KGM |
4,800
| USD | ||||||
2021-12-16 | White cow horns, scientific names: BOS Taurus has been processed, raw materials for handicrafts, not on CITES category. 100% new;Sừng bò nuôi màu trắng, tên khoa học: BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu cho hàng thủ công mỹ nghệ, không thuộc danh mục CITES. Mới 100% | APAPA | CANG TAN VU - HP |
15,480
| KG |
12,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-08-07 | CONTAINING COW HORN 1 X 20 FT CONTAINER 230 BAGS AND SOME LOOSE OF PROCESSED AND CLEAN COW HORNS HTS CODE 0507.90.0090 USDA VETERINARY PERMIT C-141164 | 47094, VALENCIA | 5301, HOUSTON, TX |
4,000
| KG |
230
| PCS |
***
| USD | ||||||
2020-09-11 | 1X20FT CONTAINER 230 BAGS OF COW HORN NXP: 0252020075739 64 HS CODE: 0507. 90. 0090 A VETERINARY PERMIT: C-141164 | 47031, ALGECIRAS | 5301, HOUSTON, TX |
4,000
| KG |
230
| BAG |
***
| USD | ||||||
2020-01-11 | DRY CLEAN CATTLE HORN HOLLOWS (10000PCS) | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
6,670
| KGS |
6,670
| USD | ||||||
2021-06-17 | CLEAN AND DRY CATTLE HORN (PERMIT NO: 11247/2021/DADF DTD: 04.01.2021 | Apapa | JNPT |
***
| KG |
7,800
| KGS |
6,190
| USD | ||||||
2020-06-26 | CLEAN DRY CATTLE HORN HOLLOWS (10000 PCS) | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
6,540
| KGS |
6,540
| USD |