Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-26 | Watches with only wired faces, automatic seconds, gold case with 63,353 grams: 6000T/000R-B346, Serial: 1437296, used Vacheron Constantin brand. Section 1 TK 104397077740 CH;Đồng hồ đeo tay chỉ có mặt không có dây, có bộ phận lên giây tự động, vỏ bằng vàng 63.353 gr Loại: 6000T/000R-B346, serial: 1437296, hiệu VACHERON CONSTANTIN đã qua sử dụng. Mục 1 TK 104397077740#&CH | SINGAPORE | HA NOI |
39
| KG |
1
| PCE |
84,590
| USD | ||||||
2022-06-30 | Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate) | SINGAPORE | HA NOI |
34
| KG |
1
| PCE |
9,085
| USD | ||||||
2020-12-23 | Vacuum tube connection DN 25 KF, Id: 86803, 1 m long, steel material, the sx: Leybold. New 100%;Ống nối chân không DN 25 KF,Mã hàng: 86803, dài 1m, chất liệu thép, Nhà sx: Leybold. Mới 100% | OTHER | HA NOI |
6
| KG |
3
| PCE |
238
| USD | ||||||
2021-03-11 | Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
2,920
| USD | ||||||
2022-06-27 | Electronic wristwatches, no strap, stainless steel case compstainless steel (switzerland), code q8j10z, LV brand, has been used - DKBH - HDSIN/HANOI: 13204425/06/2021 Section 3 TK 104115198020 # & Ch;Đồng hồ đeo tay điện tử, chưa có dây đeo, vỏ bằng thép không gỉ COMPSTAINLESS STEEL (SWITZERLAND), mã Q8J10Z, hiệu LV, đã sdụng-schữa - đkbh - HĐSin/Hanoi: 13204425/06/2021 mục 3 TK 104115198020#&CH | SINGAPORE | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
1,902
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
2
| PCE |
4,382
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,771
| USD | ||||||
2020-11-25 | Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
2,203
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-26 | Watches with only wired faces, automatic seconds, gold case with 63,353 grams: 6000T/000R-B346, Serial: 1437296, used Vacheron Constantin brand. Section 1 TK 104397077740 CH;Đồng hồ đeo tay chỉ có mặt không có dây, có bộ phận lên giây tự động, vỏ bằng vàng 63.353 gr Loại: 6000T/000R-B346, serial: 1437296, hiệu VACHERON CONSTANTIN đã qua sử dụng. Mục 1 TK 104397077740#&CH | SINGAPORE | HA NOI |
39
| KG |
1
| PCE |
84,590
| USD | ||||||
2022-06-30 | Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate) | SINGAPORE | HA NOI |
34
| KG |
1
| PCE |
9,085
| USD | ||||||
2020-12-23 | Vacuum tube connection DN 25 KF, Id: 86803, 1 m long, steel material, the sx: Leybold. New 100%;Ống nối chân không DN 25 KF,Mã hàng: 86803, dài 1m, chất liệu thép, Nhà sx: Leybold. Mới 100% | OTHER | HA NOI |
6
| KG |
3
| PCE |
238
| USD | ||||||
2021-03-11 | Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
2,920
| USD | ||||||
2022-06-27 | Electronic wristwatches, no strap, stainless steel case compstainless steel (switzerland), code q8j10z, LV brand, has been used - DKBH - HDSIN/HANOI: 13204425/06/2021 Section 3 TK 104115198020 # & Ch;Đồng hồ đeo tay điện tử, chưa có dây đeo, vỏ bằng thép không gỉ COMPSTAINLESS STEEL (SWITZERLAND), mã Q8J10Z, hiệu LV, đã sdụng-schữa - đkbh - HĐSin/Hanoi: 13204425/06/2021 mục 3 TK 104115198020#&CH | SINGAPORE | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
1,902
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
2
| PCE |
4,382
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,771
| USD | ||||||
2020-11-25 | Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
2,203
| USD |