Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT | CT SYNZTEC VN |
10
| KG |
10
| PCE |
32
| USD | ||||||
2021-07-05 | HS160500 # & steel screw used in camera lenses (6, non-2mm, 1000pcs = 0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG;HS160500#&Vít bằng thép dùng trong ống kính máy ảnh (dài 6, phi 2mm, 1000pcs=0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG | YOKOHAMA - KANAGAWA | HO CHI MINH |
83
| KG |
5,000
| PCE |
24
| USD | ||||||
2021-07-06 | Screws (11 / 64s40010), Iron and steel, industrial sewing machine parts used in cement shell production lines, 100% new products, NL Co., Ltd.;Vít (11/64S40010), bằng sắt thép, phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd. | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
40
| KG |
120
| PCE |
33
| USD | ||||||
2021-10-28 | Sn023mjmk # & screw head KF4-459513;SN023MJMK#&Đầu vít KF4-459513 | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
91
| KG |
70,000
| PCE |
3,220
| USD | ||||||
2021-10-28 | Steel positioning, with lace, non-external no more than 16mm, Misumi brand, code: netn5-31.0-sc15-m3;Trụ định vị bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: NETN5-31.0-SC15-M3 | HANEDA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
125
| KG |
2
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-16 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
14,867
| KG |
9
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-10 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
19,631
| KG |
43
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
21,785
| KG |
24
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-16 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
10,728
| KG |
19
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-09-01 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
19,677
| KG |
1,519
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-05 | F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100% | CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT | CT SYNZTEC VN |
10
| KG |
10
| PCE |
32
| USD | ||||||
2021-07-05 | HS160500 # & steel screw used in camera lenses (6, non-2mm, 1000pcs = 0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG;HS160500#&Vít bằng thép dùng trong ống kính máy ảnh (dài 6, phi 2mm, 1000pcs=0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG | YOKOHAMA - KANAGAWA | HO CHI MINH |
83
| KG |
5,000
| PCE |
24
| USD | ||||||
2021-07-06 | Screws (11 / 64s40010), Iron and steel, industrial sewing machine parts used in cement shell production lines, 100% new products, NL Co., Ltd.;Vít (11/64S40010), bằng sắt thép, phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd. | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
40
| KG |
120
| PCE |
33
| USD | ||||||
2021-10-28 | Sn023mjmk # & screw head KF4-459513;SN023MJMK#&Đầu vít KF4-459513 | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
91
| KG |
70,000
| PCE |
3,220
| USD | ||||||
2021-10-28 | Steel positioning, with lace, non-external no more than 16mm, Misumi brand, code: netn5-31.0-sc15-m3;Trụ định vị bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: NETN5-31.0-SC15-M3 | HANEDA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
125
| KG |
2
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-16 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
14,867
| KG |
9
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-10 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
19,631
| KG |
43
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
21,785
| KG |
24
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-16 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
10,728
| KG |
19
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-09-01 | IRON OR STEEL SCREW,BOLT,NUT,RIVET, OTHER | TOKYO | LOS ANGELES |
19,677
| KG |
1,519
| CT |
***
| USD |