Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 1 # & Fabrics Main Cutting Kimono Types of 100% Silk, Suffering (0.38 -> 0.44) M X (13 -> 17) m;1#&Vải chính Kimono cắt sẵn các loại 100% silk ,khổ (0.38 -> 0.44 )m X (13 ->17)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
50
| KG |
31
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2 # & fabric lining types 100% silk and poly, suffering (0.38 -> 1.60) m x (13-40) m;2#&Vải lót các loại 100% silk và poly ,khổ (0.38 -> 1,60) m X (13- 40)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
50
| KG |
31
| PCE |
124
| USD | ||||||
2020-11-05 | 1 # & Fabrics Kimono precut main kinds of 100% silk, suffering (12:38 -> 12:44) m X (13 -> 17) m;1#&Vải chính Kimono cắt sẵn các loại 100% silk ,khổ (0.38 -> 0.44 )m X (13 ->17)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
168
| KG |
135
| PCE |
810
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2 # & Lining 100% silk and all kinds of poly, suffering (12:38 -> 1.60) m X (13- 40) m;2#&Vải lót các loại 100% silk và poly ,khổ (0.38 -> 1,60) m X (13- 40)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
168
| KG |
135
| PCE |
540
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & main fabric cutting kimono (silk 100%, size 039m x 12- 16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
812
| KG |
576
| PCE |
26,567
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & fabric coat is available 100% silk, 38cm, 16 meters long (01 set including: main fabric, fabric lining.);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 16 mét (01 bộ gồm: Vải chính, vải lót.) | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
146
| KG |
118
| SET |
4,522
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & Fabric Main Kimono Cutting 100% Silk, Suffering 38cm_All 11 meters;1#&Vải chính áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm_Dài 11 mét | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
346
| KG |
290
| PCE |
9,440
| USD | ||||||
2020-11-06 | 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 comprising: the main fabric and lining);1#&Vải may áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét( 01 bộ gồm: vải chính và vải lót) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
429
| KG |
350
| SET |
1,449,710
| USD | ||||||
2020-11-21 | 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm (01 comprising: main fabric, lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm (01 bô gồm: vải chính; vải lót) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
29
| KG |
22
| SET |
91,124
| USD | ||||||
2020-11-12 | 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
1,612
| KG |
1,115
| PCE |
5,559,120
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | 1 # & Fabrics Main Cutting Kimono Types of 100% Silk, Suffering (0.38 -> 0.44) M X (13 -> 17) m;1#&Vải chính Kimono cắt sẵn các loại 100% silk ,khổ (0.38 -> 0.44 )m X (13 ->17)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
50
| KG |
31
| PCE |
186
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2 # & fabric lining types 100% silk and poly, suffering (0.38 -> 1.60) m x (13-40) m;2#&Vải lót các loại 100% silk và poly ,khổ (0.38 -> 1,60) m X (13- 40)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
50
| KG |
31
| PCE |
124
| USD | ||||||
2020-11-05 | 1 # & Fabrics Kimono precut main kinds of 100% silk, suffering (12:38 -> 12:44) m X (13 -> 17) m;1#&Vải chính Kimono cắt sẵn các loại 100% silk ,khổ (0.38 -> 0.44 )m X (13 ->17)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
168
| KG |
135
| PCE |
810
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2 # & Lining 100% silk and all kinds of poly, suffering (12:38 -> 1.60) m X (13- 40) m;2#&Vải lót các loại 100% silk và poly ,khổ (0.38 -> 1,60) m X (13- 40)m | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
168
| KG |
135
| PCE |
540
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & main fabric cutting kimono (silk 100%, size 039m x 12- 16m);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẴN (SILK 100%, KHỔ 039M x 12- 16M) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
812
| KG |
576
| PCE |
26,567
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & fabric coat is available 100% silk, 38cm, 16 meters long (01 set including: main fabric, fabric lining.);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 16 mét (01 bộ gồm: Vải chính, vải lót.) | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
146
| KG |
118
| SET |
4,522
| USD | ||||||
2021-12-15 | 1 # & Fabric Main Kimono Cutting 100% Silk, Suffering 38cm_All 11 meters;1#&Vải chính áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm_Dài 11 mét | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
346
| KG |
290
| PCE |
9,440
| USD | ||||||
2020-11-06 | 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 comprising: the main fabric and lining);1#&Vải may áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét( 01 bộ gồm: vải chính và vải lót) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
429
| KG |
350
| SET |
1,449,710
| USD | ||||||
2020-11-21 | 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm (01 comprising: main fabric, lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm (01 bô gồm: vải chính; vải lót) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
29
| KG |
22
| SET |
91,124
| USD | ||||||
2020-11-12 | 1 # & FABRICS THE KIMONO precut (SILK 100%, hard to 0.39M x 12-16M);1#&VẢI CHÍNH KIMONO CẮT SẲN( SILK 100%,KHỔ 0.39M x 12-16M) | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
1,612
| KG |
1,115
| PCE |
5,559,120
| USD |