Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-24 | Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
214
| KG |
1
| PKG |
16
| USD | ||||||
2021-11-24 | Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
180
| KG |
1
| UNK |
16
| USD | ||||||
2022-05-24 | Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
214
| KG |
2,700
| PKG |
41,850
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-24 | Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
214
| KG |
1
| PKG |
16
| USD | ||||||
2021-11-24 | Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
180
| KG |
1
| UNK |
16
| USD | ||||||
2022-05-24 | Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
214
| KG |
2,700
| PKG |
41,850
| USD |