Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Estate tungsten (tungstamit), WO3 content: 50.01%, humidity (H20): 0.17%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 50.01%, độ ẩm (H20): 0.17%, (Hàng mới 100%) | DAR ES SALAAM | DINH VU NAM HAI |
26,130
| KG |
26,000
| KGM |
354,399
| USD | ||||||
2021-11-15 | Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 60.81%; New 100%;Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 60.81%; Hàng mới 100% | DAR ES SALAAM | CANG TAN VU - HP |
26,130
| KG |
26,000
| KGM |
382,234
| USD | ||||||
2022-06-03 | Estate tungsten (tungstamite), WO3 content: 52.06%, moisture (H20): 0.291%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframite), hàm lượng WO3: 52.06%, độ ẩm (H20): 0.291%, (Hàng mới 100%) | DAR ES SALAAM | DINH VU NAM HAI |
21,059
| KG |
11,200
| KGM |
162,785
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Estate tungsten (tungstamit), WO3 content: 50.01%, humidity (H20): 0.17%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 50.01%, độ ẩm (H20): 0.17%, (Hàng mới 100%) | DAR ES SALAAM | DINH VU NAM HAI |
26,130
| KG |
26,000
| KGM |
354,399
| USD | ||||||
2021-11-15 | Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 60.81%; New 100%;Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 60.81%; Hàng mới 100% | DAR ES SALAAM | CANG TAN VU - HP |
26,130
| KG |
26,000
| KGM |
382,234
| USD | ||||||
2022-06-03 | Estate tungsten (tungstamite), WO3 content: 52.06%, moisture (H20): 0.291%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframite), hàm lượng WO3: 52.06%, độ ẩm (H20): 0.291%, (Hàng mới 100%) | DAR ES SALAAM | DINH VU NAM HAI |
21,059
| KG |
11,200
| KGM |
162,785
| USD |